Thứ 3, 19/12/2023
Administrator
111
Thứ 3, 19/12/2023
Administrator
111
BẠC LIÊU – CÀ MAU |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
TP. Bạc Liêu |
550 |
1 ngày |
2800k |
2900k |
3300k |
LIÊN HỆ |
|
Cha Diệp |
580 |
1 ngày |
2900k |
3000k |
3400k |
||
TP. Cà Mau/ Cha Diệp + Mẹ Nam Hải |
620 |
1 ngày |
3000k |
3100k |
3500k |
||
Năm Căn |
750 |
1 ngày |
3300k |
3400k |
3900k |
||
Đất Mũi |
800 |
1 ngày |
3400k |
3500k |
4100k |
||
BẾN TRE |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Châu Thành |
160 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
2000k |
LIÊN HỆ |
|
TP. Bến Tre |
180 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2100k |
||
Giồng Trôm/ Mỏ Cày Nam + Bắc |
220 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2200k |
||
Bình Đại/ Ba Tri |
250 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2300k |
||
Thạnh Phú |
300 |
1 ngày |
2100k |
2100k |
2500k |
||
BÌNH THUẬN |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Hàm Tân/ Lagi/ Biển Cam Bình |
300 |
1 ngày |
2100k |
2200k |
2500k |
LIÊN HỆ |
|
Tánh Linh/ Mẹ Tà Bao |
350 |
1 ngày |
2200k |
2300k |
2600k |
||
TP. Phan Thiết |
410 |
1 ngày |
2400k |
2500k |
2800k |
||
Mũi Né/ Hòn Rơm |
450 |
1 ngày |
2600k |
2700k |
3000k |
||
Cổ Thạch |
550 |
1 ngày |
2900k |
3000k |
3300k |
||
TP. HỒ CHÍ MINH |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Đưa/ Đón Sân Bay |
10 |
1 lượt |
330k |
350k |
700k |
LIÊN HỆ |
|
Công ty Tour |
40 |
4h |
700k |
800k |
1300k |
||
Công ty Tour |
80 |
8h |
1200k |
1300k |
1800k |
||
Củ Chi |
100 |
6h |
1200k |
1300k |
1800k |
||
Củ Chi + Tây Ninh |
200 |
10h |
1800k |
1900k |
2200k |
||
Cần Giờ |
180 |
10h |
1700k |
1600k |
2100k |
AN GIANG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Long Xuyên |
380 |
1 ngày |
2100k |
2200k |
2700k |
LIÊN HỆ |
|
Chợ Mới/ Tân Châu |
400 |
1 ngày |
2200k |
2300k |
2800k |
||
Chùa Bà/ Núi Sam |
450 |
1 ngày |
2300k |
2400k |
2900k |
||
Tri Tôn/ Tịnh Biên/ Núi Cấm |
500 |
1 ngày |
2500k |
2600k |
3100k |
||
BÀ RỊA – VŨNG TÀU |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Phú Mỹ/ Tân Thành |
140 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
1900k |
LIÊN HỆ |
|
Ngãi Giao/ Châu Đức/ Bà Rịa |
170 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2000k |
||
TP. Vũng Tàu/ Long Hỉa/ Dinh Cô |
220 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2100k |
||
Hồ Tràm/ Hồ Cốc |
250 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2200k |
||
ĐỒNG NAI |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
TP. Biên Hòa |
70 |
8h |
1200k |
1300k |
1700k |
LIÊN HỆ |
|
Long Thành/ KCN Nhơn Trạch |
100 |
8h |
1300k |
1400k |
1800k |
||
Trảng Bom/ Trị An |
130 |
1 ngày |
1400k |
1500k |
1900k |
||
Long Khánh/ Thống Nhất |
160 |
1 ngày |
1500k |
1600k |
2000k |
||
Cẩm Đường/ Cẩm Mỹ |
180 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
2100k |
||
Xuân Lộc/ Gia Lào/ Định Quán |
230 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2300k |
||
Tân Phú/ Phương Lâm |
230 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2300k |
||
Nam Cát Tiên |
320 |
1 ngày |
2000k |
2100k |
2500k |
||
ĐỒNG THÁP |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
TP. Buôn Mê Thuột |
750 |
1 ngày |
3900k |
4100k |
4500k |
LIÊN HỆ |
|
Buôn Đôn/ Buôn Hồ |
800 |
1 ngày |
4100k |
4300k |
4700k |
||
TP. Pleiku |
1000 |
1 ngày |
4900k |
5100k |
5500k |
||
TP. Kon Tom |
1300 |
1 ngày |
5600k |
5800k |
6100k |
KIÊN GIANG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Tân Hiệp |
450 |
1 ngày |
2700k |
2800k |
3300k |
LIÊN HỆ |
||
Rạch Giá |
500 |
1 ngày |
2800k |
2900k |
3400k |
|||
Rạch Sỏi/ Hòn Đất |
540 |
1 ngày |
2900k |
3000k |
3500k |
|||
U Minh Thượng |
600 |
1 ngày |
3100k |
3200k |
3700k |
|||
Hà Tiên |
660 |
1 ngày |
3400k |
3500k |
4000k |
|||
KHÁNH HÒA |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Cam Ranh/ Bình Ba/ Bình Hưng |
760 |
1 ngày |
4200k |
4400k |
4700k |
LIÊN HỆ |
||
TP. Nha Trang |
860 |
1 ngày |
4500k |
4700k |
5000k |
|||
Ninh Hòa |
920 |
1 ngày |
4700k |
4900k |
5200k |
|||
NINH THUẬN |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Phan Rang/ Tháp Chàm |
660 |
1 ngày |
3500k |
3600k |
3900k |
LIÊN HỆ |
||
Núi Chùa |
720 |
1 ngày |
3700k |
3800k |
4100k |
|||
TRÀ VINH |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
TP. Trà Vinh/ Càn Long |
260 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2400k |
LIÊN HỆ |
||
Tiểu Cần |
300 |
1 ngày |
2000k |
2100k |
2400k |
|||
Trà Cú |
350 |
1 ngày |
2100k |
2200k |
2500k |
|||
Duyên Hải |
380 |
1 ngày |
2200k |
2300k |
2600k |
|||
VĨNH LONG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
TP. Vĩnh Long |
260 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2400k |
LIÊN HỆ |
||
Tam Bình/ Măng Thít |
320 |
1 ngày |
2100k |
2200k |
2600k |
|||
Vũng Liêm/ Trà Ôn |
360 |
1 ngày |
2200k |
2300k |
2700k |
|||
BÌNH DƯƠNG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Dĩ An/ KDL Thủy Châu |
60 |
8h |
900k |
1000k |
1600k |
LIÊN HỆ |
||
TP. Thủ Dầu Một |
80 |
8h |
1100k |
1200k |
1700k |
|||
Phú Giáo/ Bàu Bàng |
160 |
1 ngày |
1500k |
1600k |
1900k |
|||
Tân Uyên/ Dầu Tiếng |
180 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2000k |
|||
BÌNH PHƯỚC |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Chơn Thành |
180 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2000k |
LIÊN HỆ |
||
Đồng Xoài |
200 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2100k |
|||
Bình Long/ Lộc Ninh |
250 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2200k |
|||
Bù Đăng/ Phước Long |
320 |
1 ngày |
2100k |
2200k |
2500k |
|||
Bù Đốp/ Bù Gia Mập |
370 |
1 ngày |
2200k |
2300k |
2700k |
|||
CẦN THƠ |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Cần Thơ/ Thốt Nốt/ Ô Môn |
360 |
1 ngày |
2300k |
2400k |
2800k |
LIÊN HỆ |
||
Vĩnh Thạch |
420 |
1 ngày |
2500k |
2600k |
3000k |
|||
Cờ Đỏ |
460 |
1 ngày |
2600k |
2700k |
3100k |
|||
SÓC TRĂNG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
TP. Sóc Trăng/ Long Phú |
460 |
1 ngày |
2600k |
2700k |
3000k |
LIÊN HỆ |
||
Thạnh Trị/ Vĩnh Châu |
540 |
1 ngày |
2800k |
2900k |
3200k |
|||
TÂY NINH |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Trảng Bàng |
120 |
1 ngày |
1400k |
1500k |
1800k |
LIÊN HỆ |
||
Mộc Bài |
160 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
2000k |
|||
Núi Bà/ Tòa Thánh/ TP. Tây Ninh |
200 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2200k |
|||
Tân Biên/ Xa Mát |
280 |
1 ngày |
2000k |
2100k |
2400k |
|||
TIỀN GIANG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|
Gò Công |
130 |
1 ngày |
1500k |
1600k |
1900k |
LIÊN HỆ |
||
Mỹ Tho/ Chợ Gạo/ Châu Thành |
160 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
2000k |
|||
Cai Lậy |
190 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2100k |
|||
Cái Bè |
220 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2300k |
|||
Mỹ Thuận |
250 |
1 ngày |
1900k |
2000k |
2300k |
|||
HẬU GIANG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Ngã Bảy/ Phụng Hiệp/ Vy Thanh |
130 |
1 ngày |
1500k |
1600k |
1900k |
LIÊN HỆ |
|
Long Mỹ |
160 |
1 ngày |
1600k |
1700k |
2000k |
||
LÂM ĐỒNG |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Madagui |
320 |
1 ngày |
2300k |
2400k |
2800k |
LIÊN HỆ |
|
Bảo Lộc |
420 |
1 ngày |
2600k |
2700k |
3000k |
||
Di Linh |
460 |
1 ngày |
2700k |
2800k |
3100k |
||
Đức Trọng |
500 |
1 ngày |
2800k |
2900k |
3200k |
||
Đơn Dương |
600 |
1 ngày |
3300k |
3400k |
3800k |
||
TP Đà Lạt |
650 |
1 ngày |
3500k |
3600k |
3900k |
||
LONG AN |
KM |
NGÀY/GIỜ |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
Bến Lức/ Hậu Nghĩa |
80 |
8 h |
1300k |
1400k |
1800k |
LIÊN HỆ |
|
Tân An/ Đức Huệ |
130 |
1 ngày |
1500k |
1600k |
2000k |
||
Tân Thạnh |
200 |
1 ngày |
1700k |
1800k |
2200k |
||
Mộc Hóa/ Kiến Tường/ Vĩnh Hưng |
260 |
1 ngày |
1800k |
1900k |
2300k |